Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chuỗi
|
danh từ
tập hợp nhiều vật cùng loại xâu thành dây
chuỗi tràng hạt; chuỗi ngọc
những sự vật hay sự việc nối tiếp nhau
chuỗi cười hạnh phúc; chuỗi ngày thơ ấu
dãy số hoặc dãy biểu thức lập nên theo một quy tắc nào đó, nối liền nhau bằng những dấu cộng
Từ điển Việt - Pháp
chuỗi
|
série; chaîne; suite; enfilade; kyrielle; défilé; litanie; chapelet; fusée
Chuỗi hội tụ ( toán học)
série convergente
chaîne ganglionnaire
suite d'anneaux
enfilade de perles
kyrielle de mots grossiers
défilé de souvenirs
litanie de réclamations
chapelet de saucisses
fusée de rire