Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đen
|
tính từ
có màu giống than đá, mực tàu
tóc đen
màu thẫm, tối hơn bình thường
nước da đen
điều bất hợp pháp nên giữ kín
quỹ đen; hàng chợ đen
không được may mắn
vận đen; ván bài đen
con bài tam cúc không có hoa đỏ đè lên
tốt đen
trái với bóng
nghĩa đen
danh từ
điều trái với đạo đức
ký hiệu âm nhạc, bằng một phần tư của nốt tròn hoặc bằng hai nốt móc
Từ điển Việt - Pháp
đen
|
noir; charbonné
marché noir
plumage charbonné
couleur noire
malchanceux; guignard
un joueur guignard
heureux au jeu, malheureux en amour
(ngôn ngữ học) sens propre
(redoublement ; sens atténué) noirâtre