Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chợ
|
danh từ
nơi tụ họp mua bán vào những ngày, buổi nhất định
phiên chợ; khắp chợ cùng quê
Từ điển Việt - Pháp
chợ
|
marché; halle
aller au marché
jour de marché
chaque région a les us et coutumes
dans tout le pays ; partout