Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phiên
|
danh từ
lần làm cùng một việc chung, theo thứ tự sau một người và trước một người khác
bàn giao phiên trực; phiên toà
nhóm họp
phiên chợ chiều
nước phụ thuộc chung quanh nước Trung Hoa cũ
động từ
phiên âm, nói tắt
Từ điển Việt - Pháp
phiên
|
tour
tour de garde
séance
séance de tribunal
jour de marché
transcrire
transcrire un nom russe en caractères vietnamiens
(từ cũ, nghĩa cũ) xem ti phiên