Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quê
|
danh từ
nơi gốc rễ gia đình, dòng họ làm ăn, sinh sống
quê cha đất tổ; quê miền Nam
nông thôn, nơi tập trung trồng trọt
chợ quê
tính từ
mộc mạc, kém vẻ thanh nhã
ăn mặc quê; lời quê chắp nhặt dông dài (Truyện Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
quê
|
terre natale; village natal; lieu d'origine
ma terre natale est Namha; je suis orginaire de Namha
campagne
aller se reposer à la campagne
terre natale
(từ cũ, nghĩa cũ) rustaud
un air bien rustaud