Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
úp
|
động từ
đặt sấp xuống dưới hoặc dựa sát vào vật khác
úp bát vào chạn; úp mặt xuống gối
che, đậy lên trên
úp lồng bàn lên mâm cơm;
nồi tròn thì úp vung tròn (tục ngữ)
chụp bắt một cách bất ngờ
đánh úp đồn địch
Từ điển Việt - Pháp
úp
|
couvrir
couvrir une marmite d'un couvercle; mettre le couvercle à une marmite
mettre à l'envers; mettre sens dessus dessous; renverser
mettre un livre ouvert à l'envers sur la table
renverser un bol
à l'improviste
attaquer un poste ennemi à l'improviste; surprendre un poste ennemi
tenter l'impossible