danh từ giống cái
lưỡi
màng nhầy lưỡi
lưỡi rắn
món lưỡi hun khói
ngôn ngữ, tiếng nói, tiếng
ngôn ngữ viết
ngôn ngữ nói
tiếng mẹ đẻ
sinh ngữ
quốc ngữ
tiếng nước ngoài, ngoại ngữ
( số nhiều) ngoại ngữ
thầy giáo dạy ngoại ngữ
lặng thinh
nói hoạt bát, nói trôi chảy
hay nói chuyện, ba hoa
bị buộc không được nói (điều gì)
không giữ được bí mật
có khiếu học ngoại ngữ
ăn xôi chùa ngọng miệng
há miệng mắc quai
nói đớt
quên bẵng một tiếng định nói
lời nói xấu, lời vu khống
làm cho ai nói
làm cho mở miệng, làm cho nói
rượu vào lời ra
chịu thua
thận trọng lời nói
phải uốn lưỡi bảy lần trước khi nói
phải suy nghĩ kỹ càng trước khi nói
chịu thua
(thân mật) nó nói nhịu
doi đất
người nói khéo
tiếng lóng
người hay nói xấu
nói rõ ràng, đối đáp trôi chảy
không biết giữ miệng
tiếp xúc với ai
sắp nói hớ thì ngừng lại; hối vì đã nói ra
thè lưỡi vì khát
túng thiếu
thè lưỡi trêu chọc ai
túng thiếu