Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déliée
|
tính từ giống cái
mảnh, nhỏ
nét bút mảnh quá
tế nhị
tinh thần tế nhị; con người tế nhị
phản nghĩa épaisse , grosse , lourde
tính từ giống cái
cởi, tháo, mở
(nghĩa bóng) khéo, khéo léo
người chơi piano có ngón tay đánh khéo léo
ăn nói hoạt bát ba hoa
phản nghĩa Liée . Embarrassée , malhabile
Từ liên quan
délié délier