Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
embarrassée
|
tính từ giống cái
lúng túng, bối rối
vẻ lúng túng
bị rối loạn tiêu hoá
phản nghĩa Libre ; aisée , naturelle .
Từ liên quan
embarrasser