Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vải
|
danh từ
Cây ăn quả, vỏ quả sần sùi màu nâu đỏ, hạt có cùi trắng nhiều nước, ăn được.
Đồ dệt bằng bông, dùng để may mặc.
Quần nâu áo vải; cửa hàng vải.
Từ điển Việt - Pháp
vải
|
étoffe; toile; tissu
étoffe (toile) de coton
tissu (étoffe) de laine
toile écrue
(thực vật học) litchi
entoilage (d'un livre)
entoiler (une carte)
rentoiler (un tableau)
on ne saurait rien cacher aux yeux d'un homme perspicace