Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mộc
|
danh từ
cây bụi nhỏ, hoa hình nụ nhỏ, rất thơm
chè ướp hoa mộc
cây thuộc loại có gỗ
đồ gỗ
các mặt hàng mộc
binh khí để gươm giáo khỏi đâm trúng người, trong chiến trận thời xưa
tính từ
nói đồ còn thô sơ, chưa gia công, chưa nhuộm
vải mộc
Từ điển Việt - Pháp
mộc
|
(thực vật học) xem hoa mộc
(sử học) bouclier; écu
(thực vật học) ligneux
plante ligneuse
brut; cru; écru
soie brute
soie crue
toile écrue
non laqué
une paire de sabots non laqués
menuiserie