Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bìa
|
danh từ
tờ giấy dày hoặc giấy bồi, đóng ngoài quyển sách, quyển vở
bìa sách mạ vàng; bìa cứng
phần ngoài của cây gỗ bị loại đi
gỗ bìa chỉ để đun
thức ăn có hình tấm nhỏ
một bìa chả; bìa đậu phụ
rìa, mép ngoài
bìa ruộng; bìa làng
Từ điển Việt - Pháp
bìa
|
couverture
couverture d'un livre
dosse
utiliser le bois de la dosse pour fabriquer des jouets d'enfants
bordure; lisière
bordure d'une forêt; lisière d'un bois
pain; tablette; plaque
tablette de fromage de soja