Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
Cun cút.
Đồ dùng hình cái xẻng, để xúc đất đá.
Môi.
Lấy vá múc canh.
động từ
Làm kín chỗ rách, chỗ thủng.
Vá áo; vá đường.
tính từ
Súc vật có vài mảng lông khác màu.
Chó vá.
Từ điển Việt - Pháp
|
(tiếng địa phương) như tóc đáp
se coiffer en toupet
raccommoder; rapiécer; ravauder
raccommoder une veste
raccommoder un filet; ravauder un filet
rapiécer des chaussures
un pneu rapiécé
ravauder des bas
pie
cheval pie
(tiếng địa phương) lever la main sur (quelqu'un)
qui a perdu son aiguillon (en parlant d'une abeille après une piqûre)
(tiếng địa phương) như góa
rester veuve
déshabiller Saint Pierre pour habiller Saint Paul