Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lốp
|
danh từ
vỏ cao su bọc ngoài săm bánh xe ô tô, xe đạp, xe máy
xe bị nổ lốp
tính từ
(lúa) có thân cao to, lá dài nhưng hạt lép
tốt quá hoá lốp (tục ngữ)
trạng từ
màu trắng không có vết gì
cái áo dài trắng lốp
Từ điển Việt - Pháp
lốp
|
enveloppe d'une chambre à air; pneu
pneu d'une automobile
à grains creux
plants de riz à grains creux
(thể thao) lober
quả lốp ( thể thao)
lob
d'un blanc immaculé
(redoublement ; sens plus fort)