Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vài
|
danh từ
Một số nhỏ, không nhiều.
Còn vài việc nữa xong.
Từ điển Việt - Pháp
vài
|
quelque; deux
dans quelques jours
j'habite à deux pas d'ici
quelques-uns
ne mangez pas tous les gâteaux, laissez-m'en quelques-uns
quelques-uns des assistants