Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Dịch song ngữ
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Pháp
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Pháp giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Pháp vỡ lòng
Tiếng Pháp chuyên ngành
Tài liệu khác
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trẻ
|
tính từ
|
danh từ
|
Tất cả
tính từ
còn ít tuổi đời
sức trẻ; thời trai trẻ;
trẻ cậy cha, già cậy con (tục ngữ)
còn mới, tồn tại chưa lâu
tay nghề non trẻ
có vẻ ít tuổi hơn so với những người khác
bà trẻ;
dạo này trông chị ấy trẻ ra
danh từ
đứa bé
thỏ thẻ như trẻ lên ba (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
trẻ
|
jeune.
Còn
trẻ
chưa
lập
gia đình
être trop jeune pour se marier
Không
còn
trẻ
nữa
n'être plus jeune
Tuổi
trẻ
jeune âge
enfant
Yêu
trẻ
aimer les enfants
tre
trẻ
(redoublement) assez jeune
trẻ
không
tha
già
không
thương
n'épargner ni les jeunes ni les vieux ; ne craindre ni Dieu ni diable
trẻ
người
non
dạ
jeune et inexpérimenté
©2025 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.