Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trẻ
|
tính từ
còn ít tuổi đời
sức trẻ; thời trai trẻ;
trẻ cậy cha, già cậy con (tục ngữ)
còn mới, tồn tại chưa lâu
tay nghề non trẻ
có vẻ ít tuổi hơn so với những người khác
bà trẻ;
dạo này trông chị ấy trẻ ra
danh từ
đứa bé
thỏ thẻ như trẻ lên ba (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
trẻ
|
jeune.
être trop jeune pour se marier
n'être plus jeune
jeune âge
enfant
aimer les enfants
(redoublement) assez jeune
n'épargner ni les jeunes ni les vieux ; ne craindre ni Dieu ni diable
jeune et inexpérimenté