Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tre
|
danh từ
cây thuộc họ lúa, thân rỗng, đặc ở mấu, cành có gai, mọc thành bụi, dùng vào rất nhiều việc
luỹ tre làng;
tre già măng mọc (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
tre
|
(thực vật học) bambou
avance impétueuse;
cheveux très raides ; baguettes de tambour
les vieilles générations sont tenues à être remplacées par les jeunes