Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tiếp
|
động từ
giáp với
phía tây tiếp bờ sông
liền theo sau cái đã bắt đầu
chuyện nọ tiếp chuyện kia; đọc tiếp cuốn sách
đưa thêm hoặc thay thế vào để hoạt động được liên tục
chạy tiếp sức; tiếp thêm thức ăn
nhận; được trao
tiếp thư; tiếp quà
được mời và chuyện trò
tiếp phái đoàn ngoại giao;
tiếp dân
Từ điển Việt - Pháp
tiếp
|
se succéder ; succéder.
des maisons qui se succèdent
la joie succède à la tristesse.
rejoindre.
ma rue rejoint la vôtre à cet endroit.
recevoir.
recevoir une lettre
recevoir un ami.
apporter.
apporter un coup de main.
suivre.
à suivre.
(nông nghiệp) greffer.
greffer un arbre.