Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thoi
|
danh từ
bộ phận trong khung cửi, bằng gỗ phình giữa, thon hai đầu, có lắp suốt để luồn sợi ngang qua sợi dọc khi dệt
biếng cầm kim, biếng đưa thoi (Chinh Phụ Ngâm); thoi đưa tháng trọn ngày qua (Quan Âm Thị Kính)
thỏi nhỏ
thoi vàng
động từ
đánh mạnh bằng nắm đấm hoặc cùi tay
thoi một cái vào vai
Từ điển Việt - Pháp
thoi
|
(nghành dệt) navette.
fuseau.
colonne en fuseau
(sinh vật học) fuseau achromatique.
(thường thuyền thoi) barque en (forme de) fuseau
coup de poing ; coup de coude ; donner un coup de poing
(địa chất) rhomboédrique
système rhomboédrique.
bâton ; barre
bâton de craie
bâton de rouge à lèvre
or en barre.
(giải phẫu học) rhombodie
(toán học) rhomboèdre