Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
động từ
hắt nước bằng lòng bàn tay
mấy đứa trẻ vừa tắm mưa vừa té nước
vãi ra một ít
đổ không khéo, thóc té ra ngoài
ngã
mặc dầu cha đánh mẹ treo, đứt dây té xuống cũng theo chung tình (ca dao)
Từ điển Pháp - Việt
|
danh từ giống đực
thước chữ T
nẹp sắt chữ T
(y học) băng chữ T
sắt chữ T
thán từ
(tiếng địa phương) ủa!
đồng âm t , tes , thé
Từ điển Việt - Pháp
|
(địa phương) tomber.
tomber de cheval.
rejeter par la paume de la main ; rejeter.
rejeter de l'eau sur quelqu'un.
(địa phương) éparpiller.
verser du riz dans un sac en laissant éparpiller plusieurs grains sur le sol.