Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hạt
|
danh từ
bộ phận hình trứng hay dẹp, do noãn cầu của bầu hoa hình thành
hạt giống; hạt nằm trong quả
quả khô của một số cây lương thực
hạt ngô; hạt lúa
vật có hình tròn như hạt
hạt trai; hạt ngọc
lượng nhỏ chất lỏng có hình như hạt
hạt mưa
đơn vị hành chính thời trước
đơn vị quản lý của một số ngành chuyên môn
hạt kiểm lâm
đơn vị nhỏ của giáo hội
Từ điển Việt - Pháp
hạt
|
grain; graine
grain de riz
semer des graines
grenaille
grenalles de plomb
goutte
goutte de pluie
(vật lý học) particule; corpuscule
particules élémentaires
corpuscules de la lumière
(giao thông) secteur; canton
chef de secteur
canton de la voie ferrée
district
district d'une juridiction