Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ánh sáng
|
danh từ
nguyên nhân làm cho mắt nhìn thấy được một vật khi phản chiếu từ vật ấy
ánh sáng điện; ánh sáng mặt trời
sự chỉ đạo, sự hướng dẫn
ánh sáng của khoa học hiện đại
Từ điển Việt - Pháp
ánh sáng
|
lumière; jour
lumière du soleil
laisser entrer le jour dans la pièce
à la lumière du marxisme-léninisme
mettre en pleines lumières
siècle des lumières ( 18ème siècle)