Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trưởng
|
danh từ
người đứng đầu một đơn vị, tổ chức
tổ trưởng; nhóm trưởng
tính từ
người con lớn nhất trong một gia đình
anh trưởng; dâu trưởng
thành phần ghép trước hoặc sau để cấu tạo danh từ, biểu thị người đứng đầu một đơn vị, tổ chức
trưởng phòng; kỹ sư trưởng
Từ điển Việt - Pháp
trưởng
|
aîné.
fils aîné.
major.
infirmière-major.
(âm nhạc) majeur.
do majeur
chef
chef de délégation.
(sử học) majorat