Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rặt
|
trạng từ
chỉ một thứ, một loại
hàng hoa quả bán rặt những cam
Từ điển Việt - Pháp
rặt
|
rien que; tout; tous
on ne trouve rien que des oranges (comme fruits vendus) au marché
tous semblables; tous identiques