Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ròng
|
danh từ
lõi của cây
động từ
thuỷ triều rút xuống
nước lên rồi nước lại ròng (ca dao)
chảy thành dòng
đứt tay, máu chảy ròng
tính từ
nguyên chất
vàng ròng
thuần tuý
lãi ròng
khoảng thời gian dài
đi mấy năm ròng; công anh làm rể đã hai năm ròng (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
ròng
|
(địa phương) (bois de) coeur
pur
or pur
uniquement; rien que
rien que des fariboles
tout entier
une année toute entière
descendre
marée qui descend
(plus usité sous sa forme redoublée ròng ròng ) couler en filets
eau de pluie qui coule en filets sur le visage
pluie qui ruisselle sur les murs
pluie qui ruisselle sur les murs
larmes qui ruissellent des yeux; tout en larmes