Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngược
|
tính từ
không bình thường; không thuận
trống đánh xuôi kèn thổi ngược (ca dao)
thuộc nơi rừng núi
miền ngược
đảo dưới lên trên
treo ngược tấm ảnh
động từ
đi về phía vùng cao
kẻ ngược người xuôi (tục ngữ)
đối xử tàn ác
mẹ ghẻ ngược con chồng
Từ điển Việt - Pháp
ngược
|
remonter
remonter le long d'un fleuve
remonter le cours des ans
inverse
(vật lý học) image inverse
sens inverse
contraire
vent contraire
(thiên văn học) rétrograde
mouvement rétrograde
à l' envers
un tableau suspendu à l'envers
contre
nager contre le courant
aller contre le vent
haute région