Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mạn
|
danh từ
miền, vùng, dựa theo hướng
nhà ở mạn ngược
phần ngoài khoang thuyền
sóng vỗ mạn thuyền
Từ điển Việt - Pháp
mạn
|
(hàng hải) flanc
flanc d'une jonque
tribord
bâbord
région
haute région
région maritime