Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nạo
|
động từ
dùng nạo làm cho bong ra
nạo dừa
làm thành
có gạo nạo ra cơm (tục ngữ)
moi móc
nó nạo tiền chị ăn quà
danh từ
dụng cụ có đầu sắc để cạo ra thành thỏi hoặc sợi nhỏ
dùng nạo để nạo đu đủ
tính từ
quả dừa ở thời kì nước ngọt nhất
Từ điển Việt - Pháp
nạo
|
râper
râter des carottes
coco râpé
racler
racler les casseroles
curer; (y học) faire un curetage
curer le lit d'une rivière
(thông tục) soutirer; arracher
soutirer de l'argent à quelqu'un
râpe ; racloir ; curette
Nạo tử cung ( y học)
curette utérine
donner des sensations de brûlure dans l'estomac
(y học) raclure
(y học) bruit de râpe