Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mùn
|
danh từ
chất màu đen do xác sinh vật trong đất phân giải thành
đất nhiều mùn
phần vụn nát
mùn cưa
Từ điển Việt - Pháp
mùn
|
humus
raclure; bran (xem mùn thớt ; mùn cưa )