Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dừa
|
danh từ
cây cùng họ với cau, lá to hình lông chim, quả chứa nước ngọt, cùi để ăn hoặc ép lấy dầu
mứt dừa
cây mọc thành bè trên mặt nước, lá nhỏ
bè ngổ đi trước, bè dừa đi sau (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
dừa
|
(thân mật) repasser (un travail) à un autre
(thông tục) refiler; fourguer
il m'a fourgué une mauvaise marchandise
(thực vật học) cocotier; coco
copra; coprah