Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
men
|
danh từ
chất hữu cơ gồm những tế bào có khả năng lên men
men rượu; men tiêu hoá
rượu
chếnh choáng hơi men
chất tráng lên mặt một lớp mỏng các sản phẩm để tăng độ bền, đẹp
gạch men; cái đĩa men
lớp bọc ngoài trong suốt, có tác dụng bảo vệ răng
men răng
động từ
đi theo chiều dọc
men theo bờ sông về nhà
Từ điển Việt - Pháp
men
|
émail
ferment; levure
levure de bière
ferment lactique
(sinh vật học, sinh lý học) enzyme
longer
longer le bord de la rivière
longer un mur