Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lật
|
động từ
trở mặt dưới lên mặt trên, mặt trong ra ngoài
lật trang sách; lật bàn tay
làm cho tình hình chuyển theo chiều ngược lại
lật tình thế
làm trái với điều cam kết
hắn lật của tôi món nợ
lật đổ, nói tắt
như lẫy
bé tới tháng biết lật
Từ điển Việt - Pháp
lật
|
retourner; feuilleter; ouvrir; remuer
retourner un morceau de viande sur la poêle
feuilleter les pages
ouvrir un livre
remuer une question
tourner et retourner
chavirer (en parlant d'une embarcation)
le bateau est chaviré à cause de la tempête
culbuter; renverser
le cabinet a été renversé
(tiếng địa phương) như lẫy
ne pas payer sa dette