Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quyển
|
danh từ
(từ cũ) ống sáo
thổi quyển
từng cuốn sách, vở đóng hoặc dán với nhau thành tập
quyển sổ tay; quyển từ điển
(từ cũ) bài thi
nộp quyển
Từ điển Việt - Pháp
quyển
|
livre; volume; tome (souvent ne se traduit pas)
un livre en cinq volumes (tomes);
un dictionnaire
un cahier
un registre
un livre
un roman
(từ cũ, nghĩa cũ) composition d'examen (aux concours triennaux)
remettre sa compositon d'examen
flûte
jouer de la flûte