Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
kén
|
danh từ
tổ bằng tơ của một số loài sâu, bướm để ẩn lúc thành nhộng
bệnh biểu hiện bằng cục muối can-xi kết trong bọng đái
bác sĩ chẩn đoán ông ấy mắc bệnh kén
động từ
chọn kỹ theo tiêu chuẩn
kén thóc giống
Từ điển Việt - Pháp
kén
|
cocon
cocon de ver à soie
kyste
kyste de parasite
choisir; sélectionner
choisir un mari
sélectionner des athlètes pour un championnat
qui choisit a pis
choisir trop soigneusement ; faire un choix rigoureux
coconner
coconnière
coconnage