Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chứa
|
động từ
giữ bên trong
hồ chứa nước; câu nói chứa đầy ý nghĩa
cất giấu một cách bất hợp pháp
chứa đồ ăn trộm; chứa bạc
có trong thành phần của mình
quặng này chứa nhiều kim loại quý
Từ điển Việt - Pháp
chứa
|
contenir
vase qui contient de l'alcool
receler
receler des objets volés ; détenir des objets volés
tenir un bordel ou un tripot ; exercer un métier honteux