Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giả trang
|
động từ
thay đổi cách ăn mặc và dáng điệu cho khác đi để người khác không nhận ra
mang mặt nạ giả trang; công an giả trang làm dân thường
Từ điển Việt - Pháp
giả trang
|
se travestir; se déguiser
bal déguisé
acteur travesti
mascarade
travesti
déguisement ; travestissement
thói giả trang ( tâm lí học)
travestisme