Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vũ
|
danh từ
Múa.
Điệu vũ dân tộc.
Võ.
Từ điển Việt - Pháp
vũ
|
danse
une représentation de chants, danse et musique
(từ cũ, nghĩa cũ) (cũng nói ) militaire
mandarin militaire