Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
diễn viên
|
danh từ
người diễn xuất một vai trên sân khấu hay màn ảnh
diễn viên điện ảnh; đoạt giải nhất nam diễn viên xuất sắc nhất
Từ điển Việt - Pháp
diễn viên
|
acteur; actrice