Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chừa
|
động từ
để lại một phần
chừa lối ra vào; chừa phần cơm lại cho chị
không gặp nữa
tính nó ích kỉ lắm, chừa mặt nó ra
bỏ hẳn thói xấu
chừa thuốc lá; chừa rượu
không tiếp tục phạm nữa
bị bố mắng cho một trận, xin chừa
Từ điển Việt - Pháp
chừa
|
renoncer à; s'abstenir de; se défaire de
renoncer au tabac
s'abstenir d'alcool
réserver
réserver une place dans le train
épargner; pardonner
ce critique n'épargne personne
chasser le naturel, il revient au galop
le loup mourra dans sa peau