Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nết
|
danh từ
tâm tính, thói quen ăn ở
cái nết đánh chết cái đẹp (tục ngữ); tốt gỗ hơn tốt nước sơn, xấu người đẹp nết còn hơn đẹp người (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
nết
|
habitude; conduite
mauvaise habitude; vice
bonne conduite; vertu
qui a une bonne conduite; vertueux; sage
vertu prime beauté
le loup mourra dans sa peau
chasser le naturel, il revient au galop