Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chẳng ai
|
trạng từ
không phải ai khác
chính nó làm chứ chẳng ai
Từ điển Việt - Pháp
chẳng ai
|
personne; nul
personne n' est aussi laborieux que vous
nul ne peut se vanter de n' avoir aucun défaut