Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chằng
|
động từ
buộc ngang, dọc nhiều lần để giữ cho chắc
chằng mấy túi hàng
lấy của người khác một cách tuỳ tiện
chằng cây bút của bạn
trạng từ
liều lĩnh
nhận chằng
danh từ
cái để buộc lại
buộc sơ được rồi, không cần chằng kỹ
Từ điển Việt - Pháp
chằng
|
attacher par plusieurs tours
attacher par plusieurs tours deux paquets ensemble
s'approprier le bien d'un autre sans son consentement
s 'approprier une montre d'un ami sans son consentement
rapetasser de plusieurs pièces juxtaposées
considérer comme sien ce qui ne lui appartient pas
dépenser l'argent d' autrui
emprunter sans payer