Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Việt
can
|
danh từ
gậy ngắn, dùng để chống khi đi
bình đựng bằng nhựa hoặc kim loại, đựng chất lỏng
can nước uống; can đựng rượu
thiên can, xếp theo thứ tự: giáp, ất, bính, đinh, mậu, kỉ, canh, tân, nhâm, quý, kết hợp với mười hai chi để xác định thời gian âm lịch
cách gọi gan trong đông y
động từ
nối vải hay giấy cho dài, rộng ra
can thêm một gấu quần
sao lại từng nét của bản vẽ mẫu
can bản đồ
khuyên ngăn ai đó đừng làm việc gì
can hai người đánh nhau; anh đừng đánh nó, tôi can đấy
có quan hệ đến, tác động đến
việc ấy chẳng can gì đến tôi
phạm vào; phạm phải
can tội trộm cắp; can tội tham ô bị xử tù
Từ điển Pháp - Việt
can
|
danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) mảnh gạch
Từ điển Việt - Pháp
can
|
jerrycan; bidon
jerrycan à pétrole
canne; bâton
cale
être enfermé dans une cale
(từ cũ, nghĩa cũ) signe du cycle décimal (de la cosmogonie ancienne)
les dix signes du cycle décimal
dissuader; déconseiller; détourner
dissuader quelqu'un de faire quelque chose; déconseiller à quelqu'un de faire quelque chose; détourner quelqu'un du projet de faire quelque chose
séparer
séparer deux enfants qui se battent
calquer
calquer une carte
rallonger
rallonger le pantalon d'un ourlet
rallonge
être coupable de; être impliqué dans
être coupable de malversations
il est aussi impliqué dans cette affaire
regarder; intéresser; toucher, avoir des rapports avec
cette affaire ne vous regarde pas
cela n'a pas d'importance
cela n'a aucune conséquence; cela n'a pas de suites fâcheuses