Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bỡn
|
động từ
trêu chọc; vui đùa
nói bỡn mà ra thật
lấy để trêu
ai bỡn quyển sách của tôi rồi
Từ điển Việt - Pháp
bỡn
|
plaisanter; badiner
tout en travaillant, il plaisante
(đùa cợt, hài hước) chiper; barboter
qui d'entre vous m'a chipé le crayon?
facile comme un bonjour; c'est un jeu d'enfant