Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bít
|
danh từ
đơn vị thông tin nhỏ nhất của máy tính (phiên âm từ tiếng Anh bit , viết tắt từ Binary Digit)
động từ
làm cho chỗ hở kín lại; bị tắt không thôn
bít lỗ thủng của mái nhà; cây ngã bít lối đi
Từ điển Việt - Pháp
bít
|
bit (unité d'information)
cueillir
cueillir un oranger
fermer; boucher; obturer
fermer les trous du mur
obturer un conduit