Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ống dẫn
|
danh từ
vật hình ống để chuyển một chất lỏng hay chất khí
ống dẫn nước
Từ điển Việt - Pháp
ống dẫn
|
conduit; conduite