Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vua
|
danh từ
Người đứng đầu một nước quân chủ.
Nhà tư bản độc quyền trong một ngành nào đó.
Vua dầu hoả.
Người được coi là nhất.
Đạt danh hiệu vua phá lưới.
Từ điển Việt - Pháp
vua
|
roi; monarque
un roi (monarque) absolu
le roi et la reine
le roi du pétrole
Vua lười ( thông tục)
le roi des paresseux
Vua rượu ( thông tục)
le roi des buveurs; lichard
la victoire vous conduit au trône, la défaite vous fait un rebelle
régicide
régicide
commettre un régicide
au royaume des aveugles, les borgnes sont rois