Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chột
|
tính từ
một mắt bị hỏng
con ngựa chột mắt phải
cây trồng không phát triển
cây bưởi bị chột vì đứt rễ
mất bình tĩnh vì sợ bị phát hiện
nghe nhắc tên hắn giật mình chột dạ
Từ điển Việt - Pháp
chột
|
borgne
cheval borgne
abortif
fruit abortif
avorter ; couler
vigne qui coule
fruit qui avorte
au royaume des aveugles, les borgnes sont rois