Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thua
|
động từ
không giành được phần thắng, phần hơn trong tranh chấp, đọ sức
thua keo này bày keo khác (tục ngữ); thua chị kém em (tục ngữ); phép vua thua lệ làng (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
thua
|
perdre.
perdre une partie d'échecs
perdre un pari.
être vaincu ; être battu.
les ennemis ont été vaincus
s'avouer vaincu.
être inférieur.
être inférieur en talent
être inférieur en forces.