Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chuyên chế
|
tính từ
nắm quyền lực và cai trị một cách độc đoán
chế độ tập quyền chuyên chế
Từ điển Việt - Pháp
chuyên chế
|
absolu; despotique; autocratique; tyrannique; omnipotent
monarchie absolue
gouvernement despotique
régime autacratique
chef tyrannique
monarque omnipotent
absolutisme
despotisme
tyrannie